Có 2 kết quả:
語感 yǔ gǎn ㄩˇ ㄍㄢˇ • 语感 yǔ gǎn ㄩˇ ㄍㄢˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) a feel for language
(2) instinctive understanding
(2) instinctive understanding
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) a feel for language
(2) instinctive understanding
(2) instinctive understanding
Bình luận 0